FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Castan

5.11.1986(38) 184cm 80Kg
ST48
RW47
CF47
RF47
CAM47
CM53
CDM68
RM51
RB69
RWB66
CB75
SW75
GK19
Sức mạnh
79
Thể lực
64
Tăng tốc
64
Tốc độ
73
Nhảy
77
Khéo léo
53
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
76
Rê bóng
48
Giữ bóng
63
Kèm người
83
Tranh bóng
77
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
19
Chuyền dài
57
Lực sút
52
Đánh đầu
71
Sút xa
22
Vô-lê
18
Sút xoáy
20
Đá phạt
27
Penalty
39
Cắt bóng
79
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
31
Phản ứng
72
Quyết đoán
80
TM phát bóng
9
TM đổ người
9
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
11