FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Reginal Goreux

31.12.1987(36) 174cm 73Kg
ST64
RW66
CF66
RF66
CAM66
CM66
CDM67
RM67
RB68
RWB68
CB67
SW67
GK24
Sức mạnh
60
Thể lực
75
Tăng tốc
77
Tốc độ
73
Nhảy
76
Khéo léo
76
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
70
Rê bóng
67
Giữ bóng
70
Kèm người
68
Tranh bóng
72
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
50
Chuyền dài
65
Lực sút
76
Đánh đầu
62
Sút xa
72
Vô-lê
68
Sút xoáy
64
Đá phạt
68
Penalty
58
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
66
Phản ứng
67
Quyết đoán
72
TM phát bóng
21
TM đổ người
20
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
25