FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonatan Maidana

29.7.1985(38) 183cm 88Kg
ST49
RW49
CF48
RF48
CAM48
CM52
CDM61
RM50
RB63
RWB61
CB67
SW68
GK20
Sức mạnh
74
Thể lực
59
Tăng tốc
56
Tốc độ
62
Nhảy
70
Khéo léo
54
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
68
Rê bóng
38
Giữ bóng
56
Kèm người
71
Tranh bóng
72
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
32
Chuyền dài
43
Lực sút
43
Đánh đầu
66
Sút xa
32
Vô-lê
40
Sút xoáy
43
Đá phạt
44
Penalty
44
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
51
Phản ứng
69
Quyết đoán
69
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16