FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andres Guardado

28.9.1986(38) 169cm 67Kg
ST67
RW73
CF72
RF72
CAM75
CM75
CDM72
RM74
RB71
RWB72
CB66
SW66
GK24
Sức mạnh
56
Thể lực
80
Tăng tốc
74
Tốc độ
76
Nhảy
72
Khéo léo
79
Thăng bằng
84
Xoạc bóng
66
Rê bóng
78
Giữ bóng
75
Kèm người
61
Tranh bóng
72
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
87
Dứt điểm
59
Chuyền dài
70
Lực sút
70
Đánh đầu
52
Sút xa
64
Vô-lê
64
Sút xoáy
73
Đá phạt
76
Penalty
80
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
78
Phản ứng
78
Quyết đoán
66
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
24
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
15