FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marek Hamsik

27.7.1987(36) 183cm 79Kg
ST78
RW79
CF79
RF79
CAM80
CM78
CDM70
RM79
RB69
RWB71
CB65
SW65
GK29
Sức mạnh
73
Thể lực
76
Tăng tốc
73
Tốc độ
75
Nhảy
73
Khéo léo
75
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
62
Rê bóng
78
Giữ bóng
86
Kèm người
57
Tranh bóng
58
Tạt bóng
77
Chuyền ngắn
87
Dứt điểm
78
Chuyền dài
74
Lực sút
83
Đánh đầu
72
Sút xa
81
Vô-lê
77
Sút xoáy
80
Đá phạt
75
Penalty
58
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
78
Tầm nhìn
80
Phản ứng
75
Quyết đoán
57
TM phát bóng
16
TM đổ người
20
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
28
TM phản xạ
28