FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yasser Corona

28.7.1987(37) 187cm 83Kg
ST55
RW55
CF54
RF54
CAM54
CM57
CDM62
RM57
RB63
RWB63
CB65
SW65
GK17
Sức mạnh
75
Thể lực
79
Tăng tốc
62
Tốc độ
66
Nhảy
74
Khéo léo
56
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
65
Rê bóng
56
Giữ bóng
56
Kèm người
67
Tranh bóng
64
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
43
Chuyền dài
56
Lực sút
62
Đánh đầu
64
Sút xa
59
Vô-lê
50
Sút xoáy
59
Đá phạt
56
Penalty
62
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
51
Phản ứng
60
Quyết đoán
64
TM phát bóng
10
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
10