FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Edgar Castillo

8.10.1986(38) 168cm 60Kg
ST56
RW61
CF59
RF59
CAM60
CM60
CDM61
RM62
RB64
RWB64
CB61
SW61
GK19
Sức mạnh
61
Thể lực
73
Tăng tốc
75
Tốc độ
73
Nhảy
79
Khéo léo
76
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
65
Rê bóng
65
Giữ bóng
62
Kèm người
62
Tranh bóng
62
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
38
Chuyền dài
55
Lực sút
62
Đánh đầu
48
Sút xa
53
Vô-lê
38
Sút xoáy
50
Đá phạt
54
Penalty
57
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
56
Phản ứng
62
Quyết đoán
66
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13