FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Miku

19.8.1985(38) 185cm 80Kg
ST69
RW67
CF68
RF68
CAM65
CM60
CDM54
RM66
RB55
RWB56
CB54
SW54
GK24
Sức mạnh
78
Thể lực
73
Tăng tốc
72
Tốc độ
74
Nhảy
68
Khéo léo
59
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
40
Rê bóng
73
Giữ bóng
71
Kèm người
51
Tranh bóng
42
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
69
Chuyền dài
48
Lực sút
69
Đánh đầu
65
Sút xa
72
Vô-lê
67
Sút xoáy
60
Đá phạt
61
Penalty
62
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
55
Phản ứng
71
Quyết đoán
64
TM phát bóng
18
TM đổ người
18
TM bắt bóng
22
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
19