FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ezequiel Garay

10.10.1986(38) 188cm 80Kg
ST62
RW60
CF61
RF61
CAM62
CM67
CDM75
RM62
RB73
RWB71
CB78
SW79
GK26
Sức mạnh
83
Thể lực
71
Tăng tốc
50
Tốc độ
50
Nhảy
63
Khéo léo
59
Thăng bằng
35
Xoạc bóng
79
Rê bóng
67
Giữ bóng
68
Kèm người
89
Tranh bóng
89
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
46
Chuyền dài
70
Lực sút
77
Đánh đầu
79
Sút xa
60
Vô-lê
47
Sút xoáy
50
Đá phạt
65
Penalty
64
Cắt bóng
78
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
60
Phản ứng
74
Quyết đoán
69
TM phát bóng
20
TM đổ người
29
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
21