FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Erik Lamela

4.3.1992(32) 183cm 70Kg
ST79
RW83
CF81
RF81
CAM82
CM77
CDM62
RM82
RB61
RWB64
CB53
SW54
GK22
Sức mạnh
69
Thể lực
78
Tăng tốc
84
Tốc độ
84
Nhảy
69
Khéo léo
93
Thăng bằng
86
Xoạc bóng
33
Rê bóng
85
Giữ bóng
86
Kèm người
25
Tranh bóng
50
Tạt bóng
89
Chuyền ngắn
86
Dứt điểm
74
Chuyền dài
81
Lực sút
83
Đánh đầu
76
Sút xa
85
Vô-lê
70
Sút xoáy
80
Đá phạt
69
Penalty
78
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
83
Tầm nhìn
78
Phản ứng
73
Quyết đoán
75
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
18