FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Cotterill

4.12.1987(36) 175cm 71Kg
ST60
RW65
CF62
RF62
CAM63
CM59
CDM45
RM65
RB45
RWB49
CB35
SW35
GK19
Sức mạnh
57
Thể lực
71
Tăng tốc
72
Tốc độ
73
Nhảy
65
Khéo léo
76
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
16
Rê bóng
67
Giữ bóng
62
Kèm người
16
Tranh bóng
20
Tạt bóng
72
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
62
Chuyền dài
64
Lực sút
62
Đánh đầu
43
Sút xa
67
Vô-lê
49
Sút xoáy
71
Đá phạt
69
Penalty
59
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
62
Phản ứng
59
Quyết đoán
45
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16