FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Wayne Hennessey

24.1.1987(37) 198cm 90Kg
ST27
RW27
CF28
RF28
CAM29
CM27
CDM26
RM27
RB25
RWB25
CB26
SW26
GK76
Sức mạnh
62
Thể lực
29
Tăng tốc
48
Tốc độ
39
Nhảy
39
Khéo léo
47
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
16
Rê bóng
14
Giữ bóng
21
Kèm người
17
Tranh bóng
20
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
15
Dứt điểm
21
Chuyền dài
16
Lực sút
33
Đánh đầu
16
Sút xa
16
Vô-lê
17
Sút xoáy
15
Đá phạt
16
Penalty
19
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
60
Phản ứng
69
Quyết đoán
22
TM phát bóng
80
TM đổ người
75
TM bắt bóng
76
TM chọn vị trí
80
TM phản xạ
79