FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Darren Randolph

12.5.1987(37) 185cm 80Kg
ST28
RW26
CF27
RF27
CAM27
CM28
CDM28
RM27
RB26
RWB27
CB27
SW27
GK70
Sức mạnh
56
Thể lực
31
Tăng tốc
39
Tốc độ
42
Nhảy
54
Khéo léo
47
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
33
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
16
Chuyền dài
33
Lực sút
35
Đánh đầu
18
Sút xa
16
Vô-lê
18
Sút xoáy
17
Đá phạt
16
Penalty
30
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
14
Phản ứng
65
Quyết đoán
29
TM phát bóng
70
TM đổ người
72
TM bắt bóng
71
TM chọn vị trí
68
TM phản xạ
74