FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Danny Rose

2.7.1990(34) 173cm 72Kg
ST65
RW71
CF69
RF69
CAM70
CM70
CDM71
RM72
RB73
RWB74
CB71
SW71
GK23
Sức mạnh
70
Thể lực
67
Tăng tốc
70
Tốc độ
83
Nhảy
73
Khéo léo
69
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
83
Rê bóng
81
Giữ bóng
74
Kèm người
73
Tranh bóng
80
Tạt bóng
79
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
60
Chuyền dài
66
Lực sút
62
Đánh đầu
49
Sút xa
63
Vô-lê
61
Sút xoáy
55
Đá phạt
49
Penalty
58
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
71
Phản ứng
63
Quyết đoán
68
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
24