FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonny Evans

2.1.1988(36) 189cm 77Kg
ST54
RW54
CF53
RF53
CAM55
CM61
CDM71
RM58
RB73
RWB70
CB76
SW76
GK28
Sức mạnh
73
Thể lực
70
Tăng tốc
70
Tốc độ
67
Nhảy
80
Khéo léo
52
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
76
Rê bóng
45
Giữ bóng
68
Kèm người
78
Tranh bóng
80
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
36
Chuyền dài
65
Lực sút
38
Đánh đầu
81
Sút xa
33
Vô-lê
49
Sút xoáy
38
Đá phạt
27
Penalty
50
Cắt bóng
78
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
51
Phản ứng
79
Quyết đoán
72
TM phát bóng
23
TM đổ người
22
TM bắt bóng
23
TM chọn vị trí
24
TM phản xạ
18