FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Elmar Bjarnason

4.3.1987(37) 183cm 78Kg
ST70
RW74
CF72
RF72
CAM73
CM72
CDM69
RM75
RB69
RWB71
CB66
SW66
GK18
Sức mạnh
78
Thể lực
83
Tăng tốc
81
Tốc độ
80
Nhảy
61
Khéo léo
75
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
67
Rê bóng
78
Giữ bóng
80
Kèm người
60
Tranh bóng
64
Tạt bóng
76
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
67
Chuyền dài
76
Lực sút
68
Đánh đầu
66
Sút xa
67
Vô-lê
51
Sút xoáy
64
Đá phạt
59
Penalty
55
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
73
Phản ứng
60
Quyết đoán
73
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
10