FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carlos Vela

1.3.1989(35) 177cm 75Kg
ST74
RW77
CF77
RF77
CAM76
CM70
CDM54
RM76
RB53
RWB57
CB46
SW45
GK27
Sức mạnh
67
Thể lực
69
Tăng tốc
82
Tốc độ
80
Nhảy
67
Khéo léo
86
Thăng bằng
84
Xoạc bóng
21
Rê bóng
81
Giữ bóng
86
Kèm người
20
Tranh bóng
31
Tạt bóng
72
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
77
Chuyền dài
61
Lực sút
72
Đánh đầu
63
Sút xa
71
Vô-lê
77
Sút xoáy
76
Đá phạt
71
Penalty
68
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
74
Tầm nhìn
74
Phản ứng
70
Quyết đoán
58
TM phát bóng
19
TM đổ người
17
TM bắt bóng
26
TM chọn vị trí
25
TM phản xạ
22