FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Markus Suttner

16.4.1987(37) 179cm 73Kg
ST57
RW60
CF58
RF58
CAM59
CM60
CDM62
RM60
RB64
RWB64
CB62
SW62
GK19
Sức mạnh
63
Thể lực
72
Tăng tốc
71
Tốc độ
70
Nhảy
67
Khéo léo
68
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
65
Rê bóng
62
Giữ bóng
64
Kèm người
62
Tranh bóng
66
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
44
Chuyền dài
54
Lực sút
65
Đánh đầu
53
Sút xa
60
Vô-lê
57
Sút xoáy
52
Đá phạt
53
Penalty
37
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
59
Phản ứng
64
Quyết đoán
62
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17