FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shane Long

22.1.1987(37) 180cm 81Kg
ST69
RW67
CF68
RF68
CAM65
CM59
CDM51
RM67
RB52
RWB55
CB49
SW49
GK20
Sức mạnh
73
Thể lực
76
Tăng tốc
78
Tốc độ
78
Nhảy
85
Khéo léo
67
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
25
Rê bóng
67
Giữ bóng
70
Kèm người
35
Tranh bóng
28
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
67
Chuyền dài
46
Lực sút
71
Đánh đầu
70
Sút xa
63
Vô-lê
66
Sút xoáy
50
Đá phạt
36
Penalty
71
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
58
Phản ứng
72
Quyết đoán
72
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13