FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Silva

8.1.1986(38) 170cm 67Kg
ST77
RW84
CF82
RF82
CAM84
CM78
CDM61
RM83
RB57
RWB62
CB47
SW47
GK18
Sức mạnh
69
Thể lực
75
Tăng tốc
78
Tốc độ
78
Nhảy
61
Khéo léo
89
Thăng bằng
82
Xoạc bóng
29
Rê bóng
87
Giữ bóng
87
Kèm người
24
Tranh bóng
30
Tạt bóng
85
Chuyền ngắn
88
Dứt điểm
85
Chuyền dài
84
Lực sút
72
Đánh đầu
45
Sút xa
71
Vô-lê
76
Sút xoáy
82
Đá phạt
70
Penalty
72
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
88
Tầm nhìn
82
Phản ứng
78
Quyết đoán
66
TM phát bóng
14
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12