FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Falcao

10.2.1986(38) 177cm 72Kg
ST78
RW72
CF75
RF75
CAM73
CM67
CDM55
RM70
RB52
RWB54
CB52
SW52
GK27
Sức mạnh
82
Thể lực
70
Tăng tốc
71
Tốc độ
66
Nhảy
83
Khéo léo
82
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
24
Rê bóng
75
Giữ bóng
78
Kèm người
25
Tranh bóng
37
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
77
Chuyền dài
57
Lực sút
77
Đánh đầu
90
Sút xa
72
Vô-lê
87
Sút xoáy
72
Đá phạt
72
Penalty
83
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
84
Tầm nhìn
65
Phản ứng
83
Quyết đoán
60
TM phát bóng
11
TM đổ người
25
TM bắt bóng
27
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15