FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michal Kadlec

13.12.1984(39) 185cm 76Kg
ST60
RW60
CF59
RF59
CAM60
CM62
CDM64
RM61
RB64
RWB64
CB65
SW65
GK19
Sức mạnh
66
Thể lực
67
Tăng tốc
62
Tốc độ
63
Nhảy
73
Khéo léo
63
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
64
Rê bóng
59
Giữ bóng
61
Kèm người
66
Tranh bóng
62
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
52
Chuyền dài
67
Lực sút
62
Đánh đầu
66
Sút xa
56
Vô-lê
59
Sút xoáy
62
Đá phạt
52
Penalty
67
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
55
Phản ứng
68
Quyết đoán
66
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16