FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Martin Skrtel

15.12.1984(39) 191cm 81Kg
ST58
RW55
CF56
RF56
CAM56
CM60
CDM72
RM57
RB71
RWB68
CB78
SW79
GK21
Sức mạnh
81
Thể lực
75
Tăng tốc
58
Tốc độ
67
Nhảy
73
Khéo léo
60
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
83
Rê bóng
57
Giữ bóng
60
Kèm người
82
Tranh bóng
85
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
37
Chuyền dài
57
Lực sút
47
Đánh đầu
83
Sút xa
37
Vô-lê
47
Sút xoáy
31
Đá phạt
29
Penalty
57
Cắt bóng
74
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
35
Phản ứng
68
Quyết đoán
82
TM phát bóng
11
TM đổ người
22
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
19