FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hakan Balta

23.3.1983(41) 184cm 80Kg
ST63
RW62
CF63
RF63
CAM63
CM64
CDM67
RM62
RB66
RWB66
CB68
SW68
GK18
Sức mạnh
68
Thể lực
66
Tăng tốc
61
Tốc độ
58
Nhảy
61
Khéo léo
55
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
68
Rê bóng
60
Giữ bóng
69
Kèm người
72
Tranh bóng
69
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
58
Chuyền dài
62
Lực sút
75
Đánh đầu
66
Sút xa
68
Vô-lê
62
Sút xoáy
46
Đá phạt
62
Penalty
58
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
60
Phản ứng
67
Quyết đoán
69
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11