FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Diego Alves

24.6.1985(38) 187cm 83Kg
ST34
RW37
CF35
RF35
CAM38
CM37
CDM34
RM38
RB35
RWB35
CB33
SW33
GK77
Sức mạnh
63
Thể lực
46
Tăng tốc
60
Tốc độ
57
Nhảy
79
Khéo léo
67
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
25
Rê bóng
23
Giữ bóng
15
Kèm người
18
Tranh bóng
19
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
28
Chuyền dài
38
Lực sút
30
Đánh đầu
27
Sút xa
30
Vô-lê
30
Sút xoáy
25
Đá phạt
30
Penalty
32
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
67
Phản ứng
77
Quyết đoán
47
TM phát bóng
69
TM đổ người
84
TM bắt bóng
76
TM chọn vị trí
70
TM phản xạ
82