FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stephen Ward

20.8.1985(38) 184cm 82Kg
ST60
RW61
CF60
RF60
CAM61
CM63
CDM68
RM63
RB69
RWB68
CB68
SW68
GK21
Sức mạnh
66
Thể lực
71
Tăng tốc
68
Tốc độ
67
Nhảy
61
Khéo léo
61
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
71
Rê bóng
56
Giữ bóng
65
Kèm người
71
Tranh bóng
72
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
59
Chuyền dài
64
Lực sút
56
Đánh đầu
63
Sút xa
49
Vô-lê
61
Sút xoáy
62
Đá phạt
51
Penalty
57
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
57
Phản ứng
68
Quyết đoán
66
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
18