FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Laurent Koscielny

10.9.1985(38) 186cm 75Kg
ST63
RW64
CF64
RF64
CAM65
CM68
CDM77
RM65
RB78
RWB76
CB83
SW83
GK22
Sức mạnh
83
Thể lực
77
Tăng tốc
76
Tốc độ
79
Nhảy
88
Khéo léo
78
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
86
Rê bóng
66
Giữ bóng
73
Kèm người
85
Tranh bóng
84
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
37
Chuyền dài
60
Lực sút
52
Đánh đầu
82
Sút xa
55
Vô-lê
40
Sút xoáy
18
Đá phạt
45
Penalty
50
Cắt bóng
87
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
55
Phản ứng
83
Quyết đoán
89
TM phát bóng
14
TM đổ người
18
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12