FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joe Ledley

23.1.1987(37) 183cm 73Kg
ST69
RW69
CF70
RF70
CAM72
CM74
CDM72
RM70
RB68
RWB69
CB69
SW69
GK20
Sức mạnh
77
Thể lực
80
Tăng tốc
65
Tốc độ
67
Nhảy
77
Khéo léo
59
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
64
Rê bóng
69
Giữ bóng
77
Kèm người
70
Tranh bóng
66
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
77
Dứt điểm
66
Chuyền dài
79
Lực sút
68
Đánh đầu
72
Sút xa
69
Vô-lê
50
Sút xoáy
66
Đá phạt
50
Penalty
65
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
79
Phản ứng
69
Quyết đoán
67
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16