FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stefan Radu

22.10.1986(38) 183cm 79Kg
ST64
RW62
CF61
RF61
CAM59
CM63
CDM73
RM63
RB75
RWB74
CB78
SW77
GK23
Sức mạnh
76
Thể lực
74
Tăng tốc
74
Tốc độ
77
Nhảy
75
Khéo léo
64
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
77
Rê bóng
64
Giữ bóng
63
Kèm người
84
Tranh bóng
80
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
41
Chuyền dài
65
Lực sút
77
Đánh đầu
76
Sút xa
70
Vô-lê
39
Sút xoáy
46
Đá phạt
44
Penalty
68
Cắt bóng
87
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
32
Phản ứng
74
Quyết đoán
78
TM phát bóng
20
TM đổ người
20
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
18