FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lukasz Fabianski

18.4.1985(39) 190cm 83Kg
ST29
RW32
CF32
RF32
CAM33
CM32
CDM30
RM32
RB29
RWB29
CB30
SW29
GK80
Sức mạnh
61
Thể lực
28
Tăng tốc
54
Tốc độ
53
Nhảy
63
Khéo léo
48
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
20
Rê bóng
22
Giữ bóng
25
Kèm người
14
Tranh bóng
19
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
17
Chuyền dài
32
Lực sút
17
Đánh đầu
17
Sút xa
21
Vô-lê
22
Sút xoáy
18
Đá phạt
21
Penalty
27
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
19
Tầm nhìn
50
Phản ứng
79
Quyết đoán
42
TM phát bóng
75
TM đổ người
80
TM bắt bóng
84
TM chọn vị trí
80
TM phản xạ
82