FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Brad Guzan

9.9.1984(40) 193cm 95Kg
ST28
RW29
CF29
RF29
CAM31
CM31
CDM30
RM30
RB27
RWB28
CB30
SW30
GK77
Sức mạnh
69
Thể lực
30
Tăng tốc
47
Tốc độ
45
Nhảy
72
Khéo léo
45
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
28
Kèm người
17
Tranh bóng
17
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
16
Chuyền dài
33
Lực sút
25
Đánh đầu
15
Sút xa
17
Vô-lê
17
Sút xoáy
17
Đá phạt
14
Penalty
34
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
48
Phản ứng
74
Quyết đoán
41
TM phát bóng
67
TM đổ người
78
TM bắt bóng
75
TM chọn vị trí
77
TM phản xạ
82