FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gary Cahill

19.12.1985(38) 193cm 86Kg
ST62
RW57
CF59
RF59
CAM58
CM61
CDM72
RM57
RB72
RWB69
CB80
SW79
GK21
Sức mạnh
79
Thể lực
78
Tăng tốc
69
Tốc độ
74
Nhảy
83
Khéo léo
63
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
84
Rê bóng
61
Giữ bóng
59
Kèm người
82
Tranh bóng
80
Tạt bóng
23
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
54
Chuyền dài
54
Lực sút
54
Đánh đầu
81
Sút xa
56
Vô-lê
44
Sút xoáy
40
Đá phạt
26
Penalty
48
Cắt bóng
84
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
45
Phản ứng
85
Quyết đoán
82
TM phát bóng
14
TM đổ người
10
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
17