FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jamie Ward

12.5.1986(38) 165cm 59Kg
ST64
RW69
CF68
RF68
CAM68
CM64
CDM54
RM68
RB54
RWB57
CB46
SW46
GK20
Sức mạnh
39
Thể lực
77
Tăng tốc
74
Tốc độ
75
Nhảy
65
Khéo léo
76
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
29
Rê bóng
73
Giữ bóng
72
Kèm người
42
Tranh bóng
33
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
62
Chuyền dài
54
Lực sút
67
Đánh đầu
48
Sút xa
70
Vô-lê
58
Sút xoáy
45
Đá phạt
60
Penalty
62
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
66
Phản ứng
67
Quyết đoán
73
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14