FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicolas Lombaerts

20.3.1985(39) 188cm 83Kg
ST56
RW54
CF54
RF54
CAM56
CM63
CDM71
RM56
RB69
RWB68
CB75
SW76
GK26
Sức mạnh
81
Thể lực
73
Tăng tốc
33
Tốc độ
43
Nhảy
70
Khéo léo
56
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
85
Rê bóng
58
Giữ bóng
57
Kèm người
77
Tranh bóng
78
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
42
Chuyền dài
71
Lực sút
73
Đánh đầu
81
Sút xa
59
Vô-lê
47
Sút xoáy
64
Đá phạt
68
Penalty
51
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
53
Phản ứng
65
Quyết đoán
73
TM phát bóng
15
TM đổ người
24
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
26
TM phản xạ
22