FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tom Heaton

15.4.1986(38) 188cm 86Kg
ST25
RW28
CF27
RF27
CAM29
CM29
CDM28
RM29
RB27
RWB27
CB27
SW27
GK68
Sức mạnh
57
Thể lực
35
Tăng tốc
49
Tốc độ
47
Nhảy
63
Khéo léo
50
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
23
Kèm người
17
Tranh bóng
17
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
15
Chuyền dài
31
Lực sút
16
Đánh đầu
16
Sút xa
15
Vô-lê
15
Sút xoáy
17
Đá phạt
16
Penalty
25
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
42
Phản ứng
65
Quyết đoán
31
TM phát bóng
65
TM đổ người
69
TM bắt bóng
68
TM chọn vị trí
69
TM phản xạ
71