FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michael McGovern

12.7.1984(40) 191cm 89Kg
ST24
RW23
CF24
RF24
CAM25
CM25
CDM25
RM24
RB24
RWB24
CB24
SW24
GK74
Sức mạnh
46
Thể lực
33
Tăng tốc
32
Tốc độ
33
Nhảy
58
Khéo léo
45
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
15
Rê bóng
13
Giữ bóng
17
Kèm người
12
Tranh bóng
19
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
16
Dứt điểm
15
Chuyền dài
23
Lực sút
22
Đánh đầu
22
Sút xa
16
Vô-lê
17
Sút xoáy
14
Đá phạt
16
Penalty
16
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
39
Phản ứng
72
Quyết đoán
20
TM phát bóng
71
TM đổ người
73
TM bắt bóng
73
TM chọn vị trí
75
TM phản xạ
77