FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Richard Keogh

11.8.1986(38) 188cm 87Kg
ST54
RW54
CF54
RF54
CAM55
CM59
CDM66
RM56
RB66
RWB64
CB69
SW68
GK21
Sức mạnh
67
Thể lực
73
Tăng tốc
61
Tốc độ
61
Nhảy
66
Khéo léo
60
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
75
Rê bóng
51
Giữ bóng
55
Kèm người
68
Tranh bóng
70
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
48
Chuyền dài
62
Lực sút
48
Đánh đầu
70
Sút xa
33
Vô-lê
24
Sút xoáy
33
Đá phạt
30
Penalty
40
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
51
Phản ứng
65
Quyết đoán
72
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14