FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cesc Fabregas

4.5.1987(36) 175cm 74Kg
ST73
RW76
CF76
RF76
CAM78
CM79
CDM71
RM78
RB68
RWB71
CB63
SW64
GK23
Sức mạnh
76
Thể lực
76
Tăng tốc
66
Tốc độ
65
Nhảy
62
Khéo léo
62
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
56
Rê bóng
79
Giữ bóng
88
Kèm người
61
Tranh bóng
59
Tạt bóng
80
Chuyền ngắn
87
Dứt điểm
69
Chuyền dài
87
Lực sút
73
Đánh đầu
64
Sút xa
65
Vô-lê
65
Sút xoáy
78
Đá phạt
75
Penalty
67
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
78
Phản ứng
80
Quyết đoán
49
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
20