FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oleg Ivanov

4.8.1986(38) 192cm 87Kg
ST62
RW63
CF63
RF63
CAM64
CM64
CDM62
RM64
RB60
RWB60
CB60
SW61
GK18
Sức mạnh
74
Thể lực
65
Tăng tốc
61
Tốc độ
63
Nhảy
57
Khéo léo
61
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
56
Rê bóng
67
Giữ bóng
62
Kèm người
58
Tranh bóng
59
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
59
Chuyền dài
65
Lực sút
65
Đánh đầu
61
Sút xa
63
Vô-lê
54
Sút xoáy
58
Đá phạt
60
Penalty
60
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
70
Phản ứng
69
Quyết đoán
71
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10