FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joao Moutinho

8.9.1986(38) 170cm 61Kg
ST73
RW77
CF76
RF76
CAM78
CM80
CDM76
RM77
RB73
RWB74
CB69
SW70
GK29
Sức mạnh
56
Thể lực
82
Tăng tốc
71
Tốc độ
61
Nhảy
70
Khéo léo
80
Thăng bằng
84
Xoạc bóng
64
Rê bóng
79
Giữ bóng
78
Kèm người
67
Tranh bóng
76
Tạt bóng
74
Chuyền ngắn
84
Dứt điểm
73
Chuyền dài
83
Lực sút
67
Đánh đầu
67
Sút xa
82
Vô-lê
76
Sút xoáy
80
Đá phạt
77
Penalty
72
Cắt bóng
74
Chọn vị trí
81
Tầm nhìn
79
Phản ứng
80
Quyết đoán
78
TM phát bóng
24
TM đổ người
19
TM bắt bóng
29
TM chọn vị trí
28
TM phản xạ
18