FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Moussa Dembele

16.7.1987(36) 185cm 82Kg
ST71
RW74
CF73
RF73
CAM75
CM74
CDM73
RM75
RB71
RWB73
CB70
SW70
GK26
Sức mạnh
83
Thể lực
74
Tăng tốc
70
Tốc độ
69
Nhảy
84
Khéo léo
78
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
66
Rê bóng
79
Giữ bóng
90
Kèm người
66
Tranh bóng
66
Tạt bóng
76
Chuyền ngắn
80
Dứt điểm
65
Chuyền dài
67
Lực sút
74
Đánh đầu
60
Sút xa
66
Vô-lê
76
Sút xoáy
71
Đá phạt
53
Penalty
61
Cắt bóng
75
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
71
Phản ứng
70
Quyết đoán
68
TM phát bóng
9
TM đổ người
27
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
20