FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Florian Klein

17.11.1986(38) 182cm 72Kg
ST61
RW63
CF62
RF62
CAM63
CM65
CDM69
RM65
RB71
RWB70
CB70
SW70
GK18
Sức mạnh
68
Thể lực
77
Tăng tốc
70
Tốc độ
72
Nhảy
62
Khéo léo
69
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
76
Rê bóng
69
Giữ bóng
63
Kèm người
68
Tranh bóng
74
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
42
Chuyền dài
64
Lực sút
63
Đánh đầu
73
Sút xa
56
Vô-lê
50
Sút xoáy
64
Đá phạt
61
Penalty
63
Cắt bóng
74
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
65
Phản ứng
62
Quyết đoán
67
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
10