FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Valon Behrami

19.4.1985(39) 185cm 78Kg
ST63
RW65
CF65
RF65
CAM66
CM70
CDM73
RM66
RB70
RWB70
CB71
SW71
GK20
Sức mạnh
70
Thể lực
77
Tăng tốc
61
Tốc độ
67
Nhảy
64
Khéo léo
65
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
73
Rê bóng
63
Giữ bóng
72
Kèm người
66
Tranh bóng
76
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
52
Chuyền dài
71
Lực sút
69
Đánh đầu
63
Sút xa
64
Vô-lê
63
Sút xoáy
65
Đá phạt
63
Penalty
66
Cắt bóng
78
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
71
Phản ứng
70
Quyết đoán
82
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14