FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hatem Ben Arfa

7.3.1987(37) 178cm 74Kg
ST76
RW77
CF77
RF77
CAM77
CM72
CDM60
RM77
RB57
RWB60
CB52
SW52
GK23
Sức mạnh
73
Thể lực
72
Tăng tốc
80
Tốc độ
77
Nhảy
76
Khéo léo
81
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
32
Rê bóng
82
Giữ bóng
85
Kèm người
34
Tranh bóng
39
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
82
Chuyền dài
74
Lực sút
76
Đánh đầu
67
Sút xa
77
Vô-lê
70
Sút xoáy
74
Đá phạt
72
Penalty
74
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
80
Phản ứng
67
Quyết đoán
65
TM phát bóng
16
TM đổ người
23
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
16