FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Edwards

3.2.1986(38) 183cm 79Kg
ST66
RW66
CF67
RF67
CAM67
CM67
CDM62
RM67
RB61
RWB62
CB59
SW59
GK21
Sức mạnh
64
Thể lực
75
Tăng tốc
63
Tốc độ
69
Nhảy
67
Khéo léo
64
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
55
Rê bóng
66
Giữ bóng
67
Kèm người
50
Tranh bóng
56
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
65
Chuyền dài
67
Lực sút
62
Đánh đầu
70
Sút xa
58
Vô-lê
54
Sút xoáy
56
Đá phạt
54
Penalty
51
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
67
Phản ứng
71
Quyết đoán
55
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16