FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oribe Peralta

12.1.1984(40) 180cm 75Kg
ST70
RW67
CF68
RF68
CAM67
CM62
CDM53
RM66
RB51
RWB53
CB50
SW50
GK20
Sức mạnh
75
Thể lực
62
Tăng tốc
68
Tốc độ
67
Nhảy
78
Khéo léo
72
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
38
Rê bóng
67
Giữ bóng
68
Kèm người
23
Tranh bóng
34
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
73
Chuyền dài
59
Lực sút
67
Đánh đầu
70
Sút xa
66
Vô-lê
72
Sút xoáy
61
Đá phạt
52
Penalty
67
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
75
Tầm nhìn
63
Phản ứng
69
Quyết đoán
71
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13