FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Benoit Costil

3.7.1987(36) 188cm 86Kg
ST28
RW28
CF28
RF28
CAM30
CM30
CDM29
RM30
RB28
RWB28
CB28
SW27
GK74
Sức mạnh
65
Thể lực
33
Tăng tốc
51
Tốc độ
51
Nhảy
47
Khéo léo
39
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
15
Rê bóng
14
Giữ bóng
18
Kèm người
20
Tranh bóng
14
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
18
Chuyền dài
33
Lực sút
24
Đánh đầu
18
Sút xa
18
Vô-lê
17
Sút xoáy
17
Đá phạt
18
Penalty
20
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
13
Tầm nhìn
43
Phản ứng
73
Quyết đoán
28
TM phát bóng
75
TM đổ người
71
TM bắt bóng
70
TM chọn vị trí
78
TM phản xạ
80