FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Besart Berisha

29.7.1985(38) 185cm 80Kg
ST69
RW68
CF69
RF69
CAM67
CM59
CDM49
RM66
RB48
RWB51
CB47
SW47
GK26
Sức mạnh
75
Thể lực
69
Tăng tốc
67
Tốc độ
71
Nhảy
87
Khéo léo
73
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
19
Rê bóng
70
Giữ bóng
70
Kèm người
22
Tranh bóng
20
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
73
Chuyền dài
32
Lực sút
66
Đánh đầu
66
Sút xa
49
Vô-lê
63
Sút xoáy
64
Đá phạt
50
Penalty
75
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
80
Tầm nhìn
71
Phản ứng
68
Quyết đoán
88
TM phát bóng
20
TM đổ người
24
TM bắt bóng
28
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
20