FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Laurent Ciman

5.8.1985(38) 184cm 70Kg
ST55
RW55
CF54
RF54
CAM54
CM59
CDM64
RM56
RB65
RWB64
CB65
SW66
GK20
Sức mạnh
62
Thể lực
70
Tăng tốc
62
Tốc độ
67
Nhảy
73
Khéo léo
62
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
67
Rê bóng
47
Giữ bóng
62
Kèm người
69
Tranh bóng
66
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
39
Chuyền dài
67
Lực sút
70
Đánh đầu
64
Sút xa
63
Vô-lê
50
Sút xoáy
53
Đá phạt
63
Penalty
45
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
44
Phản ứng
64
Quyết đoán
69
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
15