FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Justo Villar

30.6.1977(46) 180cm 85Kg
ST25
RW27
CF28
RF28
CAM30
CM29
CDM27
RM27
RB24
RWB24
CB25
SW25
GK69
Sức mạnh
57
Thể lực
23
Tăng tốc
31
Tốc độ
32
Nhảy
52
Khéo léo
49
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
16
Rê bóng
22
Giữ bóng
25
Kèm người
15
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
15
Chuyền dài
23
Lực sút
29
Đánh đầu
15
Sút xa
18
Vô-lê
11
Sút xoáy
17
Đá phạt
23
Penalty
22
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
48
Phản ứng
60
Quyết đoán
23
TM phát bóng
68
TM đổ người
71
TM bắt bóng
68
TM chọn vị trí
70
TM phản xạ
73